--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kịp thời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kịp thời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kịp thời
+
Timerly, in time
Một quyết định kịp thời
A timerly decision
Lượt xem: 577
Từ vừa tra
+
kịp thời
:
Timerly, in timeMột quyết định kịp thờiA timerly decision
+
crept
:
(số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùngto give somebody the creeps làm ai sởn gáy lên
+
clear-sighted
:
sáng suốt; nhìn xa thấy rộng
+
cá quả
:
Snake-head (mullet)
+
cycle of rebirth
:
vòng luân hồi của sự tái sinh theo Ấn Độ giáo